A ma tơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ A-ma-tơ)
  1. (Pháp) /amateur(a.ma.tœʁ/) người nghiệp dư, người không chuyên
    dân a ma tơ
    thái độ làm việc rất a ma tơ