Chồn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*ɟoːn/ [cg1] các loại động vật thuộc chi Mustela, thường có thân và đuôi dài, chân ngắn, lông màu nâu hoặc đen, ăn thịt và khá thông minh
    chồn nâu
    chồn sương
    chồn hôi
    phê chồn
    hổ báo cáo chồn
  • Chồn nâu
  • Chồn hôi

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thổ) /coːn²/ (Cuối Chăm)
      • (Thổ) /juon²/ (Làng Lỡ)