Gi lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Gi-lê)
  1. (Pháp) gilet(/ʒi.lɛ/) áo khoác không có tay, thường dài đến ngang eo; (cũng) ghi lê, di lê
Áo gi lê bò