Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ) 绕 /ȵiᴇuH/ ("đi vòng quanh") đùa bỡn, châm chọc hoặc đả kích [a]; (cũng) riễu
- tự giễu bản thân
- giễu cợt
- chế giễu
Chú thích
- ^ Nét nghĩa đùa bỡn, châm chọc có lẽ là do nét nghĩa đi qua đi lại trước mặt người khác để trêu chọc của từ diễu chuyển thành.
-