Hái

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*haːrʔ [1]/ [cg1] ngắt, bẻ cho rời cuống
    cấm hái hoa bẻ cành
    lưỡi hái

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.