Hủ tíu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) 粿(quả)(điều) /gwo2 tiu4-2/ món mì làm từ gạo của người Triều Châu và Mân Nam; (cũng) hủ tiếu, củ tíu, phở tíu;
Hủ tíu Nam Vang