Lắc-lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Lắc lê)
  1. (Pháp) la(/la) clé(kle/) dụng cụ vặn đai ốc; (cũng) cờ lê
    thợ bỏ quên lắc-lê
Cờ lê