Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Lủng
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*luŋ(h)
[1]
~ *luuŋ(h)
[1]
~ *ləŋ(h)
[1]
/
("lỗ")
[cg1]
đục thành lỗ, đục thủng
đâm
lủng
lủng
lỗ
chậu
lủng
(
Quảng Đông
)
烏
(
ô
)
龍
(
long
)
/wu
1
lung
4-2
/
("rồng đen")
thuật ngữ trong đánh bài xập xám, khi người chơi xếp bài sai quy tắc và bị xử thua;
(nghĩa chuyển)
thua khi không đánh được cây bài nào xuống, hoặc do phạm luật
binh
lủng
bài
lủng
lủng
heo
Đá lủng
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
លុង
(
/luŋ/
)
(Nancowry)
ong-lòng
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn