Moay ơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) moyeu(/mwa.jø/) vòng gắn lên trục quay của bánh xe, có tác dụng truyền lực từ trục quay sang bánh; (cũng) mai ơ, may ơ
Moay ơ ô tô