Muôn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (vạn) /mʉɐnH/ ("mười nghìn")(Việt trung đại - 1651) muôn, muân số lượng rất lớn
    muôn nơi
    muôn phương
    muôn năm
    muôn thuở