Măng gianh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) mandrin(mɑ̃d.ʁɛ̃) phần đầu máy khoan điện, có chức năng siết và giữ chặt mũi khoan
    cờ lê măng gianh
    đầu măng gianh
Măng gianh