Nhịn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Nhẫn nhịn)
  1. (Hán trung cổ) (nhẫn) /ȵiɪnX/ chịu đựng
    nhẫn nhịn
    nhịn đói
    nhịn cười
    nhường nhịn