Poóc tích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) portique(/pɔʁ.tik/) thanh dầm ngang của một số loại cần cẩu giàn
    giá poóc tích
    cầu trục poóc tích
    poóc tích
Poóc tích cẩu giàn