Rời

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (li) /*[r]aj/ di chuyển ra xa; tách ra, không gắn với nhau
    tàu rời ga
    thuyền rời bến
    rời nhà ra đi
    rời ghế nhà trường
    xa rời
    tháo rời
    cơm rời hạt
    rời cành
    giấy rời

Xem thêm