Xa lát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Sa lát)
  1. (Pháp) salade(/sa.lad/) món ăn bao gồm thành phần chính là rau củ quả trộn lẫn với nước xốt cùng các thành phần phụ
    xa lát Nga
    xa lát ngừ
    trộn xa lát
Xa lát Nga