Tập tin:Nickel electrolytic and 1cm3 cube.jpg

Từ Từ nguyên Tiếng Việt

Tập tin gốc(5.616×3.744 điểm ảnh, kích thước tập tin: 8,06 MB, kiểu MIME: image/jpeg)

Tập tin này được lưu ở Wikimedia Commons và nó có thể được sử dụng ở các dự án khác. Lời miêu tả của tập tin tại trang mô tả được hiển thị dưới đây.

Miêu tả

Miêu tả
العربية: قطعٌ من النيكل منقّاةٌ بالتحليل الكهربائي
Deutsch: Reine (99,9 %) Nickel-Knolle, elektrolytisch raffiniert, sowie für den Größenvergleich ein reiner (99,99 % = 4N) 1 cm3 Nickel-Würfel. In den Poren der Knolle sind die Reste der grünen Nickel-Elektrolytsalze zu sehen.
English: Electrolytically refined pure (99.9 %) nickel nodules, and a high purity (99.99 % = 4N) 1 cm3 nickel cube for comparison. Crystallized nickel-electrolyte salts (green) can be seen in the pores of the nodules.
Français : Purs (99,9 %) nodule de nickel, raffinés par électrolyse, à coté d'un cube d'1 cm3 de nickel de pureté (99,99 % = 4N), pour comparaison.
Italiano: Noduli di nichel puro (99,9 %), raffinato per elettrolisi, accostati, per confronto, ad un cubo di nichel levigato puro (99,99 % = 4N) di 1 cm3.
Nederlands: Zuivere (99,9 %) elektrolytisch geraffineerde nikkelknol met ter vergelijking een pure (99,99 % = 4N) nikkel kubus van 1 kubieke centimeter.
Polski: Czysta (99,9 %) konkrecja niklu rafinowanego elektrolitycznie oraz sześcian (1 cm3) wykonany z niklu o czystości (99,99 % = 4N).
Magyar: Elektrolitikusan finomított nagy tisztaságú 99,9 %-os, nikkelgalacsin és mellette összehasonlításképpen egy azonos tisztaságú szupertiszta (99,99 % = 4N), 1 cm³-es nikkelkocka. A zöld színű nikkel-só képződés jól látható a galacsin pórusaiban.
Ngày
Nguồn gốc Tác phẩm được tạo bởi người tải lên
Tác giả Alchemist-hp (talk) (www.pse-mendelejew.de)
Camera Model Canon 5D Mark II
Lens Canon EF 100mm
Notes made by focus stacking software from 13x single shots
Đây là một ảnh đã được chỉnh sửa, có nghĩa là nó đã được chỉnh sửa kỹ thuật số so với phiên bản gốc. Các chỉnh sửa: Focus stack with Helicon Focus of 13 images..

Đánh giá

Hình ảnh of the year
Hình ảnh of the year
Featured hình ảnh
Quality hình ảnh
Quality hình ảnh

Wikimedia CommonsWikipedia

Đây là một hình ảnh chọn lọc trên Wikimedia Commons (Featured pictures) và được xem là một trong những hình ảnh tốt nhất.
Đây là một Hình ảnh chất lượng và được xem là thỏa mãn Quy định về hình ảnh chất lượng.

Wikipedia
 Đây là một hình ảnh chọn lọc trên Wikipedia tiếng Đức (Exzellente Bilder) và được xem là một trong những hình ảnh tốt nhất.
 Đây là một hình ảnh chọn lọc trên Wikipedia tiếng Anh (Featured pictures) và được xem là một trong những hình ảnh tốt nhất.
 Đây là một hình ảnh chọn lọc trên Wikipedia tiếng Ba Tư (نگاره‌های برگزیده) và được xem là một trong những hình ảnh tốt nhất.
 Đây là một hình ảnh chọn lọc trên Wikipedia tiếng Ba Lan (Ilustracja na medal) và được xem là một trong những hình ảnh tốt nhất.

Nếu bạn có một hình ảnh chất lượng tương tự và có thể phát hành nó dưới một giấy phép bản quyền thích hợp, xin hãy tải nó lên, gắn thẻ bản quyền, và đề cử nó.

Đây là hình ảnh chọn lọc trên trang chủ của Wikipedia tiếng Việt.

Giấy phép

Licence Art Libre Copyleft: Công trình nghệ thuật này là tác phẩm tự do; bạn được tự do tái phân phối và/hoặc sửa đổi nó dưới những điều kiện của Giấy phép Nghệ thuật Tự do. Có thể đọc nguyên văn giấy phép này tại trang Copyleft Attitudenhững trang khác.
Creative Commons License
Creative Commons Attribution iconCreative Commons Non-commercial iconCreative Commons Non-derivative icon
This file is licensed under the Creative Commons ‘Attribution-NonCommercial-NonDerivative 3.0 (US)’
Licence: https://creativecommons.org/licenses/by-nc-nd/3.0/

Diese Datei steht unter der Lizenz Creative Commons „Namensnennung-keine kommerzielle Nutzung-keine Bearbeitung 3.0 US“
Lizenz: https://creativecommons.org/licenses/by-nc-nd/3.0/deed.de

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

captured with Tiếng Anh

exposure time Tiếng Anh

0.01666666666666666666 giây

f-number Tiếng Anh

9

focal length Tiếng Anh

100 milimét

ISO speed Tiếng Anh

200

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/GiờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại23:31, ngày 19 tháng 9 năm 2010Hình xem trước của phiên bản lúc 23:31, ngày 19 tháng 9 năm 20105.616×3.744 (8,06 MB)wikimediacommons>Alchemist-hp== {{int:filedesc}} == {{Information |Description={{de|1=Reine (99,9 %) Nickel-Knolle, elektrolytisch raffiniert, sowie für den Größenvergleich ein reiner (99,99 % = 4N) 1 cm<sup>3</sup> Nickel-Wü

Trang sau sử dụng tập tin này:

Đặc tính hình