Yêng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (anh) /ʔˠiæŋ/ ("tài giỏi") ít dùng, chỉ gặp trong từ ghép yêng hùng, thường mang tính chế giễu
    máu yêng hùng