Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “A”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|a|}} chữ cái '''A''', đứng đầu tiên trong bảng chữ cái La-tinh
# {{etym|pháp|a|}} chữ cái '''A''', đứng đầu tiên trong bảng chữ cái La-tinh
#: [[chữ]] '''a'''
#: [[chữ]] '''a'''
#: cấp [[độ]] '''A'''
#: cấp [[độ]] '''A'''
{{gal|1|Latin letter A.svg|Chữ A}}
{{gal|1|Latin letter A.svg|Chữ A}}

Bản mới nhất lúc 21:06, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Pháp) a chữ cái A, đứng đầu tiên trong bảng chữ cái La-tinh
    chữ a
    cấp độ A
Chữ A