Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Eo”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|腰|yêu}} {{nobr|/*ʔew/}}|}} chỗ hẹp lại, thắt lại của người hoặc vật; chỗ hẹp lại của dải đất, vùng biển, vùng sông; {{chuyển}} túng thiếu, khó khăn; {{chuyển}} làm khó dễ, bắt bí
# {{w|hán cổ|{{ruby|腰|yêu}} {{nobr|/*ʔew/}}|}} chỗ hẹp lại, thắt lại của người hoặc vật; chỗ hẹp lại của dải đất, vùng biển, vùng sông; {{chuyển}} túng thiếu, khó khăn; {{chuyển}} làm khó dễ, bắt bí
#: áo chiết '''eo'''
#: áo chiết '''eo'''
#: '''eo''' lưng
#: '''eo''' [[lưng]]
#: '''eo''' ót
#: '''eo''' ót
#: quả bầu '''eo'''
#: quả [[bầu]] '''eo'''
#: '''eo''' biển
#: '''eo''' [[biển]]
#: '''eo''' đất
#: '''eo''' [[đất]]
#: lội qua '''eo''' nước
#: [[lội]] [[qua]] '''eo''' [[nước]]
#: tài chính '''eo''' hẹp
#: tài chính '''eo''' [[hẹp]]
#: '''eo''' tiền
#: '''eo''' tiền
#: làm '''eo'''
#: [[làm]] '''eo'''
#: chơi '''eo'''
#: chơi '''eo'''
{{gal|2|The Belly Dancer second.tif|Eo phụ nữ|ISS-44 Strait of Gibraltar.jpg|Eo biển Gibraltar}}
{{gal|2|The Belly Dancer second.tif|Eo phụ nữ|ISS-44 Strait of Gibraltar.jpg|Eo biển Gibraltar}}

Bản mới nhất lúc 10:43, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán thượng cổ) (yêu) /*ʔew/ chỗ hẹp lại, thắt lại của người hoặc vật; chỗ hẹp lại của dải đất, vùng biển, vùng sông; (nghĩa chuyển) túng thiếu, khó khăn; (nghĩa chuyển) làm khó dễ, bắt bí
    áo chiết eo
    eo lưng
    eo ót
    quả bầu eo
    eo biển
    eo đất
    lội qua eo nước
    tài chính eo hẹp
    eo tiền
    làm eo
    chơi eo
  • Eo phụ nữ
  • Eo biển Gibraltar