Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ao”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|澳|áo}} {{nobr|/ʔɑu{{s|H}}/}}|vịnh, vũng}} khu vực đào sâu xuống để chứa nước  
# {{w|Hán trung|{{ruby|澳|áo}} {{nobr|/ʔɑu{{s|H}}/}}|vịnh, vũng}} khu vực đào sâu xuống để chứa nước  
#: '''ao''' tù
#: '''ao''' [[]]
#: '''Ao''' [[sâu]] [[nước]] [[cả]] khôn chài [[cá]]
#: '''Ao''' [[sâu]] [[nước]] [[cả]] khôn chài [[cá]]
#: Vườn rộng rào thưa khó đuổi gà
#: [[Vườn]] [[rộng]] [[rào]] [[thưa]] [[khó]] đuổi [[]]
{{gal|1|Water Lilies (219890595).jpeg|Ao đình}}
{{gal|1|Water Lilies (219890595).jpeg|Ao đình}}

Bản mới nhất lúc 10:49, ngày 23 tháng 10 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (áo) /ʔɑuH/ ("vịnh, vũng") khu vực đào sâu xuống để chứa nước
    ao
    Ao sâu nước cả khôn chài
    Vườn rộng rào thưa khó đuổi
Ao đình