Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bồi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|boy|}} {{cũ}} người giúp việc nhà nam; người giúp việc trong quán ăn, quán rượu
# {{w|pháp|boy|}} {{cũ}} người giúp việc nhà nam; người giúp việc trong quán ăn, quán rượu
#: cậu '''bồi'''
#: [[cậu]] '''bồi'''
#: đi ở '''bồi'''
#: [[đi]] [[]] '''bồi'''
#: '''bồi''' bàn
#: '''bồi''' [[bàn]]
#: '''bồi''' bếp
#: '''bồi''' bếp
{{gal|1|Bundesarchiv B 145 Bild-F079097-0002, Friedland, Kellnerin mit Fischteller.jpg|Bồi bàn tại Friedland,Đức}}
{{gal|1|Bundesarchiv B 145 Bild-F079097-0002, Friedland, Kellnerin mit Fischteller.jpg|Bồi bàn tại Friedland,Đức}}

Bản mới nhất lúc 11:17, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) boy (cũ) người giúp việc nhà nam; người giúp việc trong quán ăn, quán rượu
    cậu bồi
    đi bồi
    bồi bàn
    bồi bếp
Bồi bàn tại Friedland,Đức