Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yêng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|英|anh}} {{nobr|/ʔˠiæŋ/}}|tài giỏi}} ít dùng, chỉ gặp trong từ ghép ''yêng hùng'', thường mang tính chế giễu
# {{w|Hán trung|{{ruby|英|anh}} {{nobr|/ʔˠiæŋ/}}|tài giỏi}} ít dùng, chỉ gặp trong từ ghép '''yêng hùng''', thường mang tính chế giễu
#: máu '''yêng hùng'''
#: [[máu]] '''yêng hùng'''

Bản mới nhất lúc 14:34, ngày 13 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (anh) /ʔˠiæŋ/ ("tài giỏi") ít dùng, chỉ gặp trong từ ghép yêng hùng, thường mang tính chế giễu
    máu yêng hùng