Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lam”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|lame|lưỡi dao}}{{cog|{{w|Khmer|{{rubyM|ឡាម|/laam/}}}}}} lưỡi dao cạo râu, rất mỏng và sắc
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|lame|/lam/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-lame.wav|20px]]|lưỡi dao}}{{cog|{{w|Khmer|{{rubyM|ឡាម|/laam/}}}}}} lưỡi dao cạo râu, rất mỏng và sắc
#: [[dao]] '''lam'''
#: [[dao]] '''lam'''
#: [[lưỡi]] '''lam'''
#: [[lưỡi]] '''lam'''
{{gal|1|Feather Safety Razor Blade (13892600933).jpg|Lưỡi dao lam}}
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|lame|/lam/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-lame.wav|20px]]|}} miếng kính hình chữ nhật dài, rất mỏng, dùng để chứa mẫu vật khi soi qua kính hiển vi
#: '''lam''' kính
#: '''lam''' [[trong]] mờ
# {{xem|xe lam}}
{{gal|2|Feather Safety Razor Blade (13892600933).jpg|Lưỡi dao lam|MicroscopeSlides.jpg|Lam kính hiển vi}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{xem thêm|lamen}}

Bản mới nhất lúc 01:13, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) lame(/lam/) ("lưỡi dao") [cg1] lưỡi dao cạo râu, rất mỏng và sắc
    dao lam
    lưỡi lam
  2. (Pháp) lame(/lam/) miếng kính hình chữ nhật dài, rất mỏng, dùng để chứa mẫu vật khi soi qua kính hiển vi
    lam kính
    lam trong mờ
  3. xem xe lam
  • Lưỡi dao lam
  • Lam kính hiển vi

Từ cùng gốc

  1. ^ (Khmer) ឡាម(/laam/)

Xem thêm