Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tấp nập”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|hán trung|{{ruby|颯沓|táp đạp}} {{nb|/sʌp̚}} {{nb|dʌp̚/}}|}}}} có nhiều người qua lại, hoạt động không ngớt
# {{maybe|{{w|hán trung|{{ruby|颯沓|táp đạp}} {{nb|/sʌp̚}} {{nb|dʌp̚/}}|}}}} có nhiều người qua lại, hoạt động không ngớt
#: phố xá tấp nập
#: phố [[]] '''tấp nập'''
#: tàu xe qua lại tấp nập
#: [[tàu]] [[xe]] [[qua]] [[lại]] '''tấp nập'''
#: khách khứa ra vào tấp nập
#: khách [[khứa]] [[ra]] [[vào]] '''tấp nập'''

Bản mới nhất lúc 14:36, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (táp)(đạp) /sʌp̚ dʌp̚/[?][?] có nhiều người qua lại, hoạt động không ngớt
    phố tấp nập
    tàu xe qua lại tấp nập
    khách khứa ra vào tấp nập