Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bô”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 3 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|父|phụ}} {{nobr|/pɨo{{s|X}}/}}}} → {{w|proto-vietic|{{nobr|/*poːʔ/}}}}{{cog|{{list|{{w||bố}}|{{w|btb|bọ}}|{{w|muong|pổ}}|{{w|Chứt|/bɔ̰̀ː/}} (Rục)|{{w|Chứt|/bɔː⁴/}} (Sách)|{{w|Chứt|/pìəʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/bɔː⁴/}} (Làng Lỡ)}}}} → {{w|Việt trung|bô}} cha, bố;
# {{w|Hán trung|{{ruby|父|phụ}} {{nb|/pɨo{{s|X}}/}}|}} → {{w|proto-vietic|/*poːʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w||bố}}|{{w|btb|bọ}}|{{w|muong|pổ}}|{{w|Chứt|/bɔ̰̀ː/}} (Rục)|{{w|Chứt|/bɔː⁴/}} (Sách)|{{w|Chứt|/pìəʔ/}} (Arem)|{{w|Tho|/bɔː⁴/}} (Làng Lỡ)}}}} → {{w|Việt trung|bô|}} cha, bố;
#: ông '''bô''', bà '''bô'''
#: ông '''bô''', bà '''bô'''
# {{w|Pháp|pot}} chậu nhỏ để đi vệ sinh dành cho trẻ nhỏ hoặc người bệnh, già yếu  
#: [[các]] vị '''bô''' lão
#: [[một]] ông '''bô''' quắc [[thước]]
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|pot|/po/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-pot.wav|20px]]|}} chậu nhỏ để đi vệ sinh dành cho trẻ nhỏ hoặc người bệnh, già yếu  
#: [[ngồi]] '''bô''' [[đi]] ị
#: [[ngồi]] '''bô''' [[đi]] ị
# {{w|Pháp|pot (d'échappement)}} ống xả khí thải của xe cơ giới; cũng [[pô]]  
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|pot|/po}} {{rubyS|nozoom=1|(d'échappement)|(d‿e.ʃap.mɑ̃)/}}[[File:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-pot.wav|20px]]|}} ống xả khí thải của xe cơ giới; cũng [[pô]]  
#: bỏng '''bô'''
#: bỏng '''bô'''
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|beau|/bo/}}[[File:LL-Q150 (fra)-WikiLucas00-beau-.wav|20px]]|}} {{cũ}} tốt, đẹp, hay
#: '''bô''' [[trai]]
#: [[có]] bài đăng thì '''bô''' lắm
{{gal|2|Simple plastic potty.jpg|Bô em bé|YAMAHA SuperFour - AKRAPOVIC.jpg|Ống bô}}
{{gal|2|Simple plastic potty.jpg|Bô em bé|YAMAHA SuperFour - AKRAPOVIC.jpg|Ống bô}}
{{cogs}}
{{cogs}}
==Xem thêm==
{{xem thêm|bô lão}}
* [[bô lão]]
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 23:15, ngày 20 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (phụ) /pɨoX/(Proto-Vietic) /*poːʔ [1]/ [cg1](Việt trung đại) cha, bố;
    ông , bà
    các vị lão
    một ông quắc thước
  2. (Pháp) pot(/po/) chậu nhỏ để đi vệ sinh dành cho trẻ nhỏ hoặc người bệnh, già yếu
    ngồi đi
  3. (Pháp) pot(/po) (d'échappement)((d‿e.ʃap.mɑ̃)/) ống xả khí thải của xe cơ giới; cũng
    bỏng
  4. (Pháp) beau(/bo/) (cũ) tốt, đẹp, hay
    trai
    bài đăng thì lắm
  • Bô em bé
  • Ống bô

Từ cùng gốc

  1. ^

Xem thêm

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.