Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bò lạc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|bœuf|con bò}} người phụ nữ bị lừa gạt làm gái mại dâm; gái mại dâm đứng đường
# {{etym|pháp|bœuf|con bò}} người phụ nữ bị lừa gạt làm gái mại dâm; gái mại dâm đứng đường
#: [[bắt]] '''bò lạc'''
#: [[bắt]] '''bò lạc'''

Bản mới nhất lúc 23:02, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Pháp) bœuf ("con bò") người phụ nữ bị lừa gạt làm gái mại dâm; gái mại dâm đứng đường
    bắt bò lạc