Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bịa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|詖|bí}} {{nb|/pje/}}|}} nghĩ và nói hoặc viết ra chuyện không có thực; {{cũng|phịa}}
# {{w|hán trung|{{ruby|詖|bí}} {{nb|/pje/}}|}} nghĩ và nói hoặc viết ra chuyện không có thực; {{cũng|phịa}}
#: bịa đặt
#: '''bịa''' [[đặt]]
#: nói bịa
#: nói '''bịa'''
#: bịa chuyện
#: '''bịa''' [[chuyện]]
#: bịa cớ
#: '''bịa''' [[cớ]]

Phiên bản lúc 15:52, ngày 17 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán trung cổ) () /pje/ nghĩ và nói hoặc viết ra chuyện không có thực; (cũng) phịa
    bịa đặt
    nói bịa
    bịa chuyện
    bịa cớ