Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mai”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|媒|môi}} {{nobr|/muʌi/}}}} người đứng trung gian để thu xếp nhằm tiến tới một cuộc hôn nhân
# {{w|hán trung|{{ruby|媒|môi}} {{nobr|/muʌi/}}}} người đứng trung gian để thu xếp nhằm tiến tới một cuộc hôn nhân
#: ông '''mai''' bà [[mối]]
#: ông '''mai''' bà [[mối]]
==Xem thêm==
{{Xem thêm|mai mối}}
* [[mai mối]]

Bản mới nhất lúc 22:19, ngày 17 tháng 8 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (môi) /muʌi/ người đứng trung gian để thu xếp nhằm tiến tới một cuộc hôn nhân
    ông maimối

Xem thêm