Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ổi”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*pʔus ~ *pʔuus/|}} → {{w|proto-vietic|/*k-ʔoːs/}}{{cog|{{list|{{w|Muong|ối}}|{{w|Koho|/pö'ous/}}|{{w|Mang|/ʔuːj⁶/}}}}}} loài cây ăn trái có danh pháp ''DescriptionPsidium guajava'', quả khi chín có vỏ sần sùi màu xanh nhạt, mùi thơm, bên trong có cùi dày, nhiều hạt nhỏ và cứng ở gần lõi
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*pʔus ~ *pʔuus/|}} → {{w|proto-vietic|/*k-ʔoːs/}}{{cog|{{list|{{w|Muong|ối}}|{{w|Koho|/pö'ous/}}|{{w|Mang|/ʔuːj⁶/}}}}}} loài cây ăn trái có danh pháp ''Psidium guajava'', quả khi chín có vỏ sần sùi màu xanh nhạt, mùi thơm, bên trong có cùi dày, nhiều hạt nhỏ và cứng ở gần lõi
#: quả '''ổi'''
#: quả '''ổi'''
#: '''ổi''' găng
#: '''ổi''' găng

Phiên bản lúc 23:48, ngày 6 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*pʔus ~ *pʔuus/(Proto-Vietic) /*k-ʔoːs/ [cg1] loài cây ăn trái có danh pháp Psidium guajava, quả khi chín có vỏ sần sùi màu xanh nhạt, mùi thơm, bên trong có cùi dày, nhiều hạt nhỏ và cứng ở gần lõi
    quả ổi
    ổi găng
    nước ép ổi
Ổi đào

Từ cùng gốc

  1. ^