Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vú”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4: Dòng 4:
#: '''vú''' dừa
#: '''vú''' dừa
{{gal|2|Breast Anatomy Sagittal Cut Unlabeled.jpg|Mặt cắt cấu tạo vú|Huaxi Street night market 0256 - Summer 2007.jpg|Vú dừa}}
{{gal|2|Breast Anatomy Sagittal Cut Unlabeled.jpg|Mặt cắt cấu tạo vú|Huaxi Street night market 0256 - Summer 2007.jpg|Vú dừa}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 22:12, ngày 7 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*b-rn-uːʔ ~ *k-buːʔ/ [cg1](Việt trung đại) /ꞗú/ bộ phận tiết sữa của người hay động vật; (nghĩa chuyển) người đàn bà đi ở nuôi con cho chủ; (nghĩa chuyển) những vật có hình dạng tương tự vú người
    cả lấp miệng em
    nuôi
    dừa
  • Mặt cắt cấu tạo vú
  • Vú dừa

Từ cùng gốc

  1. ^