Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dem”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|dixième|phần mười}} đơn vị đo độ dày, bằng ⅒ milimet; {{cũng|zem}}
# {{w|pháp|dixième|phần mười}} đơn vị đo độ dày, bằng ⅒ milimet; {{cũng|zem}}
#: tôn 1 '''dem'''
#: [[tôn]] 1 '''dem'''
#: màng nhựa 2 '''dem'''
#: màng nhựa 2 '''dem'''

Phiên bản lúc 13:18, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) dixième ("phần mười") đơn vị đo độ dày, bằng ⅒ milimet; (cũng) zem
    tôn 1 dem
    màng nhựa 2 dem