Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Móm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*-mɔːmʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|mỏm}}|{{w|Tho|/mɔːm³/}} (Làng Lỡ)}}}} rụng nhiều hay rụng hết răng do tuổi tác
# {{w|proto-Vietic|/*-mɔːmʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|mỏm}}|{{w|Tho|/mɔːm³/}} (Làng Lỡ)}}}} rụng nhiều hay rụng hết răng do tuổi tác
#: móm mém
#: '''móm''' mém
#: miệng móm
#: [[miệng]] '''móm'''
#: già rồi móm
#: [[già]] rồi '''móm'''
{{gal|1|Close-up portrait of an old woman.jpg|Cụ bà móm mém}}
{{gal|1|Close-up portrait of an old woman.jpg|Cụ bà móm mém}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 21:25, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*-mɔːmʔ/ [cg1] rụng nhiều hay rụng hết răng do tuổi tác
    móm mém
    miệng móm
    già rồi móm
Cụ bà móm mém

Từ cùng gốc

  1. ^