Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vốn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán cổ|{{ruby|本|bổn}} {{nobr|/*pɯːnʔ/}}}} có từ trước, có sẵn; tiền và tài sản có từ trước, có sẵn để đầu tư  
# {{w|Hán cổ|{{ruby|本|bổn}} {{nb|/*pɯːnʔ/}}|}} → {{w|việt trung|ꞗốn|}} có từ trước, có sẵn; tiền và tài sản có từ trước, có sẵn để đầu tư  
#: tiền '''vốn'''
#: tiền '''vốn'''
#: '''vốn''' dĩ: '''bổn''' dĩ
#: '''vốn''' dĩ: '''bổn''' dĩ

Phiên bản lúc 22:24, ngày 30 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (bổn) /*pɯːnʔ/(Việt trung đại) ꞗốn có từ trước, có sẵn; tiền và tài sản có từ trước, có sẵn để đầu tư
    tiền vốn
    vốn dĩ: bổn