Bước tới nội dung

La cốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:20, ngày 3 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) à(/a) la(la) coque(kɔk/) món trứng luộc tái, lòng trắng còn mềm và lòng đỏ loãng; (nghĩa chuyển) món ăn tái; (cũng) la cót, la cốc, la coóc
    trứng la cốt
    sò huyết la cốt
Trứng la cốt