Vét tông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:00, ngày 17 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) veston như vét; áo vét ngắn
Áo vét (vest)

Xem thêm