Nhớp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:30, ngày 8 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-ɲəːp [1]/ ("bẩn, tệ") [cg1] bẩn thỉu, dính ướt; (cũng) dớp
    nhớp nháp
    nhơ nhớp
    nhớp bùn

Từ cùng gốc

  1. ^


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “ref”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="ref"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref> bị thiếu