Dem

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:18, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) dixième ("phần mười") đơn vị đo độ dày, bằng ⅒ milimet; (cũng) zem
    tôn 1 dem
    màng nhựa 2 dem