Rù quến

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:35, ngày 26 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán) (dụ)(khuyến) dùng sức hấp dẫn để lôi kéo, quyến rũ
    sắc đẹp rù quến
    bả vinh hoa rù quến

Xem thêm