Bước tới nội dung

Bò lạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:02, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) bœuf ("con bò") người phụ nữ bị lừa gạt làm gái mại dâm; gái mại dâm đứng đường
    bắt bò lạc