Ong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:13, ngày 4 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ʔuŋ ~ *ʔuəŋ ~ *huŋ ~ *huəŋ/ [cg1](Proto-Vietic) /*ʔɔːŋ/ [cg2](Việt trung đại) ao᷄ các loài côn trùng sống theo đàn, chuyên hút mật hoa
    tổ ong
    ong vò vẽ
Ong lấy mật

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^