Bước tới nội dung

Cam nhông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:35, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) camion(/ka.mjɔ̃/) xe tải
    lái xe cam nhông
Xe cam nhông cũ