Bước tới nội dung

Cam nhông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:01, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) camion(/ka.mjɔ̃/) xe tải
    lái xe cam nhông
Xe cam nhông cũ