Bước tới nội dung

A ma tơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:14, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) /amateur(a.ma.tœʁ/) người nghiệp dư, người không chuyên
    dân a ma tơ
    thái độ làm việc rất a ma tơ