Pheo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:13, ngày 12 tháng 5 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*p-hɛːw/  [cg1] (cũ) cây tre
    tre pheo

Từ cùng gốc

  1. ^