Uống

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:50, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*ʔɔːŋʔ/ [cg1] nuốt chất lỏng qua đường miệng
    uống thuốc
    xe uống xăng
Hươu cao cổ uống nước

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) ỏng