Cà ri

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:50, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) cari món ăn gốc Ấn Độ, nấu bằng một loại gia vị gọi là bột cà ri
    cà ri
    cơm cà ri
Cơm cà ri