Cá tra

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:43, ngày 22 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin (Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Khmer) (ត្រី)(/(trey)) ប្រា(pra/) các loài cá thuộc chi Pangasianodon, có thân dẹp, da trơn, râu ngắn, thịt trắng và không tanh, có giá trị kinh tế rất cao
Cá tra nuôi