Quyến rũ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:31, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (khuyến)(dụ) /kʰʉɐnH jɨuX/(Việt trung đại) quyến dũ dùng sức hấp dẫn để lôi kéo
    quyến rũ bằng sắc đẹp
    dùng tiền tài quyến rũ
    sức quyến rũ
Con gái của Thiên Ma tìm cách quyến rũ Thái tử Tất Đạt Đa

Xem thêm