Hít le

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:50, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) Hitler [a] nghỉ chơi, không chơi cùng nữa
    bị bạn hít le
    tao hít le mày

Chú thích

  1. ^ Tên của Adolf Hitler, Quốc trưởng Đức Quốc Xã.