Xí quách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:23, ngày 20 tháng 12 năm 2022 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (trư)
    (cốt)
    /zyu1 gwat1/
    xương lợn/heo
    hết xí quách: đến xương cũng không còn mà gặm, chỉ sự kiệt quệ
Hủ tíu xí quách